Xếp hạng

USDT
Khám phá các loại tiền mã hóa mới và thịnh hành để luôn nắm bắt được thị trường
Phổ biến
Phổ biến
CặpGiá gần nhấtThay đổi (24h)
1
67.111,20
$67.111,20
+0,33%
2
3.120,73
$3.120,73
+0,61%
3
0,0063
$0,0063420
-7,23%
4
174,78
$174,78
+0,91%
5
0,0000094
$0,0000094750
-5,78%
6
0,15
$0,15520
-0,36%
7
1,85
$1,8580
+0,36%
Token giá tăng
Token giá tăng
CặpGiá gần nhất24 giờ
1
2,94
$2,9480
+19,89%
2
123,77
$123,77
+15,17%
3
0,000027
$0,000027518
+11,93%
4
0,0013
$0,0013600
+6,83%
5
0,031
$0,031000
+6,68%
6
0,33
$0,33000
+6,14%
7
0,89
$0,89310
+6,11%
Token giá giảm
Token giá giảm
CặpGiá gần nhất24 giờ
1
0,36
$0,36540
-12,55%
2
0,0032
$0,0032470
-11,72%
3
0,0077
$0,0077000
-10,67%
4
0,19
$0,19410
-10,39%
5
0,044
$0,044490
-10,14%
6
0,00000019
$0,00000019030
-8,64%
7
0,0035
$0,0035900
-7,71%
Token mới
Token mới
CặpThời gianThay đổi 24h/Giá
--
-7,23%
0,0063
--
-7,33%
0,00045
--
-10,67%
0,0077
--
-3,71%
1,03
--
-0,49%
2,24
--
-12,55%
0,36
--
-0,80%
0,37
Thịnh hành
Thịnh hành
CặpGiá gần nhấtThay đổi (24h)
1
0,000027
$0,000027518
+11,93%
2
30,74
$30,7400
+2,33%
3
0,15
$0,15300
+1,06%
4
123,77
$123,77
+15,17%
5
0,36
$0,36540
-12,55%
6
0,031
$0,031000
+6,68%
7
0,00000000085
$0,00000000085100
+0,59%
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường
CặpVốn hóa thị trườngThay đổi 24h/Giá
1$1.321,91B
+0,33%
67.111,20
2$374,80B
+0,61%
3.120,73
3$89,26B
-0,12%
580,20
4$78,44B
+0,91%
174,78
5$33,53B
+0,01%
0,99
6$29,17B
+0,63%
3.117,18
7$28,89B
-0,27%
0,52
Giá trị giao dịch
Giá trị giao dịch
CặpGiá trị
giao dịch 24h
Thay đổi 24h/Giá
1$191,28M
+0,33%
67.111,20
2$119,81M
+0,61%
3.120,73
3$96,63M
+0,91%
174,78
4$82,94M
-5,78%
0,0000094
5$39,72M
-0,19%
6,41
6$39,41M
-0,36%
0,15
7$28,91M
-7,41%
0,044